Đối đầu Kortrijk vs Club Brugge, 23h15 ngày 14/9
Kết quả Kortrijk vs Club Brugge
Đối đầu Kortrijk vs Club Brugge
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Club Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Club Brugge trước đây
-
31/01/2024Club Brugge3 - 3Kortrijk1 - 0D
-
21/10/2023Kortrijk1 - 0Club Brugge1 - 0W
-
18/03/2023Kortrijk1 - 0Club Brugge1 - 0W
-
21/08/2022Club Brugge2 - 1Kortrijk2 - 1L
-
31/01/2022Kortrijk0 - 1Club Brugge0 - 0L
-
16/10/2021Club Brugge2 - 0Kortrijk2 - 0L
-
04/04/2021Kortrijk1 - 2Club Brugge1 - 1L
-
22/11/2020Club Brugge1 - 0Kortrijk0 - 0L
-
27/01/2020Kortrijk2 - 2Club Brugge1 - 2D
-
03/07/2021Club Brugge0 - 1Kortrijk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Club Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Club Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Club Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Kortrijk (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Club Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FCV Dender EH | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T T H B T |
2 | Anderlecht | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H T H |
3 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B B T T T |
4 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T T B H B |
5 | Racing Genk | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T T T |
6 | Oud Heverlee | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T H H H T |
7 | Charleroi | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T B |
8 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T B T H H |
9 | Mechelen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B H B T T |
10 | Standard Liege | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | H T H B T B |
11 | Royal Antwerp | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B T B B H |
12 | KAA Gent | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T B H |
14 | Cercle Brugge | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B |
15 | Sint-Truidense | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: