Đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge, 18h30 ngày 05/5
Kết quả Royal Antwerp vs Club Brugge
Đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Club Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge trước đây
-
14/04/2024Club Brugge3 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
04/02/2024Royal Antwerp2 - 1Club Brugge0 - 0W
-
29/10/2023Club Brugge2 - 1Royal Antwerp1 - 0L
-
21/05/2023Club Brugge2 - 0Royal Antwerp0 - 0L
-
14/05/2023Royal Antwerp3 - 2Club Brugge1 - 2W
-
05/02/2023Royal Antwerp0 - 0Club Brugge0 - 0D
-
13/11/2022Club Brugge2 - 2Royal Antwerp1 - 0D
-
15/05/2022Royal Antwerp1 - 3Club Brugge1 - 0L
-
24/04/2022Club Brugge1 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
27/02/2022Club Brugge4 - 1Royal Antwerp2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Club Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 39 | H T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 30 | H T T B |
3 | Kortrijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 28 | H B B T |
4 | KAS Eupen | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 25 | H B B B |
Cập nhật: