Đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise, 01h30 ngày 14/5
Kết quả Club Brugge vs Saint Gilloise
Nhận định Club Brugge vs St. Gilloise, 1h30 ngày 14/5
Đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs Saint Gilloise
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise trước đây
-
21/04/2024Saint Gilloise1 - 2Club Brugge0 - 0W
-
27/12/2023Club Brugge1 - 1Saint Gilloise0 - 1D
-
06/11/2023Saint Gilloise2 - 1Club Brugge1 - 0L
-
04/06/2023Saint Gilloise1 - 3Club Brugge0 - 0W
-
06/05/2023Club Brugge1 - 2Saint Gilloise0 - 1L
-
11/02/2023Club Brugge1 - 1Saint Gilloise1 - 1D
-
23/10/2022Saint Gilloise2 - 2Club Brugge1 - 2D
-
12/05/2022Club Brugge1 - 0Saint Gilloise0 - 0W
-
29/02/2024Saint Gilloise2 - 0Club Brugge0 - 0L
-
08/02/2024Club Brugge2 - 1Saint Gilloise1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Saint Gilloise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Saint Gilloise trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: