Đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist, 00h30 ngày 22/9
Kết quả Dessel Sport vs KSK Heist
Đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ KSK Heist gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Dessel Sport vs KSK Heist
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist trước đây
-
24/03/2024KSK Heist1 - 3Dessel Sport1 - 2W
-
10/09/2023Dessel Sport0 - 2KSK Heist0 - 0L
-
16/03/2023Dessel Sport1 - 3KSK Heist1 - 1L
-
25/08/2022KSK Heist2 - 2Dessel Sport1 - 2D
-
06/03/2022KSK Heist1 - 1Dessel Sport1 - 1D
-
03/10/2021Dessel Sport4 - 3KSK Heist2 - 1W
-
10/11/2019Dessel Sport1 - 1KSK Heist0 - 0D
-
07/04/2019KSK Heist1 - 0Dessel Sport0 - 0L
-
30/09/2018Dessel Sport0 - 0KSK Heist0 - 0D
-
08/04/2018Dessel Sport3 - 0KSK Heist3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs KSK Heist: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dessel Sport (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Dessel Sport (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dessel Sport và KSK Heist trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
2 | Royal Cappellen FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Ninove | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
4 | Tienen | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
5 | Hoogstraten VV | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 5 | H T H |
7 | Cercle Brugge II | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B |
8 | Gent B | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
9 | Thes Sport | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
10 | Royal Knokke | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
11 | Dessel Sport | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | B B T |
12 | Spouwen Mopertingen | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
13 | Leuven B | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
14 | KSK Heist | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
15 | Merelbeke | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B |
16 | Antwerp B | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H |
Cập nhật: