Đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC, 00h30 ngày 13/10
Kết quả Dessel Sport vs Royal Cappellen FC
Đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Dessel Sport vs Royal Cappellen FC
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC trước đây
-
03/03/2024Dessel Sport8 - 0Royal Cappellen FC5 - 0W
-
10/12/2023Royal Cappellen FC2 - 3Dessel Sport0 - 1W
-
10/04/2011Dessel Sport3 - 1Royal Cappellen FC0 - 0W
-
14/11/2010Royal Cappellen FC2 - 2Dessel Sport0 - 0D
-
01/03/2009Royal Cappellen FC4 - 1Dessel Sport0 - 0L
-
12/10/2008Dessel Sport1 - 0Royal Cappellen FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 3 Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Royal Cappellen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dessel Sport (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Dessel Sport (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dessel Sport và Royal Cappellen FC trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T H T |
2 | Gent B | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | T H B T T T |
3 | Tienen | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T B H T T |
4 | Lyra-Lierse Berlaar | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 12 | H T H T T H |
5 | Hoogstraten VV | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T H H T |
6 | Ninove | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B T B |
7 | Spouwen Mopertingen | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B B T T |
8 | Leuven B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H H T B T |
9 | Royal Knokke | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B H H H H |
10 | Thes Sport | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T H T B B |
11 | Royal Cappellen FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | T T H B B B |
12 | Cercle Brugge II | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | T H B H B B |
13 | Dessel Sport | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 4 | B B T B B H |
14 | KSK Heist | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T B B |
15 | Merelbeke | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B H B B T B |
16 | Antwerp B | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B H B H H |
Cập nhật: