Đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel, 00h30 ngày 28/4
Kết quả Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel
Đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ Sint-Eloois-Winkel gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel trước đây
-
19/11/2023Sint-Eloois-Winkel1 - 1Dessel Sport1 - 1D
-
29/01/2023Sint-Eloois-Winkel1 - 1Dessel Sport0 - 1D
-
20/11/2022Dessel Sport1 - 0Sint-Eloois-Winkel0 - 0W
-
20/02/2022Sint-Eloois-Winkel1 - 1Dessel Sport0 - 1D
-
19/09/2021Dessel Sport3 - 1Sint-Eloois-Winkel2 - 0W
-
26/01/2020Dessel Sport1 - 1Sint-Eloois-Winkel0 - 0D
-
06/10/2019Sint-Eloois-Winkel2 - 1Dessel Sport1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Sint-Eloois-Winkel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dessel Sport (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Dessel Sport (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dessel Sport và Sint-Eloois-Winkel trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 31 | 25 | 5 | 1 | 75 | 15 | 60 | 80 | B T T T T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 31 | 21 | 4 | 6 | 52 | 27 | 25 | 67 | T T B B B B |
3 | Charleroi B | 31 | 14 | 7 | 10 | 49 | 38 | 11 | 49 | H T T B B T |
4 | Hoogstraten VV | 31 | 14 | 6 | 11 | 40 | 44 | -4 | 48 | H B B B T T |
5 | Royal Knokke | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H T T B T |
6 | Gent B | 32 | 11 | 12 | 9 | 56 | 39 | 17 | 45 | B H H B B T |
7 | KSK Heist | 31 | 13 | 6 | 12 | 49 | 46 | 3 | 45 | T H B B H H |
8 | Sint-Eloois-Winkel | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 41 | -1 | 45 | H H H T T B |
9 | Thes Sport | 31 | 14 | 2 | 15 | 48 | 55 | -7 | 44 | T H B T T T |
10 | Olympic Charleroi | 31 | 10 | 11 | 10 | 50 | 49 | 1 | 41 | B T B H H B |
11 | Excelsior Virton | 31 | 12 | 5 | 14 | 39 | 48 | -9 | 41 | B H H H T T |
12 | Dessel Sport | 31 | 12 | 4 | 15 | 51 | 53 | -2 | 40 | T T T T H B |
13 | Union Royale Namur | 31 | 12 | 3 | 16 | 39 | 56 | -17 | 39 | B B B T T T |
14 | Tienen | 31 | 10 | 8 | 13 | 41 | 39 | 2 | 38 | T H T B H T |
15 | Antwerp B | 31 | 11 | 4 | 16 | 35 | 48 | -13 | 37 | B B T T B B |
16 | Leuven B | 32 | 8 | 5 | 19 | 39 | 57 | -18 | 29 | B B T B B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 31 | 5 | 11 | 15 | 34 | 53 | -19 | 26 | H H B H H H |
18 | Royal Cappellen FC | 31 | 6 | 4 | 21 | 25 | 65 | -40 | 22 | T T B B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: