Đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai, 01h00 ngày 06/10
Kết quả Excelsior Virton vs RFC Tournai
Đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai
Phong độ Excelsior Virton gần đây
Phong độ RFC Tournai gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Excelsior Virton vs RFC Tournai
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai trước đây
-
21/04/2013RFC Tournai1 - 2Excelsior Virton0 - 1W
-
31/03/2013Excelsior Virton1 - 1RFC Tournai0 - 0D
-
25/03/2012RFC Tournai1 - 0Excelsior Virton0 - 0L
-
23/10/2011Excelsior Virton2 - 0RFC Tournai0 - 0W
-
22/03/2009RFC Tournai1 - 1Excelsior Virton0 - 1D
-
02/11/2008Excelsior Virton1 - 3RFC Tournai1 - 2L
-
03/02/2008RFC Tournai2 - 0Excelsior Virton1 - 0L
-
07/10/2007Excelsior Virton0 - 0RFC Tournai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Virton vs RFC Tournai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Virton (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Excelsior Virton (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior Virton thắng
Bại: là số trận Excelsior Virton thua
Thắng: là số trận Excelsior Virton thắng
Bại: là số trận Excelsior Virton thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior Virton và RFC Tournai trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyra-Lierse Berlaar | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | H T H T T |
2 | Hasselt | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 | T H T T H |
3 | Tienen | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
4 | Gent B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T H B T T |
5 | Ninove | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T B T |
6 | Hoogstraten VV | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | T B T H H |
7 | Thes Sport | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T H T B |
8 | Royal Cappellen FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 | T T H B B |
9 | Royal Knokke | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B H H H |
10 | Spouwen Mopertingen | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B B T |
11 | Cercle Brugge II | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Leuven B | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | B H H T B |
13 | KSK Heist | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | Merelbeke | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 4 | B H B B T |
15 | Dessel Sport | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
16 | Antwerp B | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H B H |
Cập nhật: