Đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton, 01h00 ngày 05/5
Kết quả Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton
Đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ Excelsior Virton gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2023-2024: Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton trước đây
-
01/10/2023Excelsior Virton4 - 0Royal Cappellen FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Excelsior Virton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Cappellen FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royal Cappellen FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Cappellen FC và Excelsior Virton trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 32 | 25 | 5 | 2 | 75 | 16 | 59 | 80 | T T T T T B |
2 | SC Lokeren-Temse | 32 | 21 | 4 | 7 | 52 | 28 | 24 | 67 | T B B B B B |
3 | Charleroi B | 33 | 15 | 7 | 11 | 54 | 42 | 12 | 52 | T B B T T B |
4 | Royal Knokke | 32 | 14 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 50 | H T T B T T |
5 | Hoogstraten VV | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 49 | B B B T T H |
6 | Thes Sport | 33 | 15 | 3 | 15 | 53 | 59 | -6 | 48 | B T T T H T |
7 | Sint-Eloois-Winkel | 32 | 12 | 10 | 10 | 41 | 42 | -1 | 46 | H H T T B H |
8 | Gent B | 32 | 11 | 12 | 9 | 56 | 39 | 17 | 45 | B H H B B T |
9 | KSK Heist | 32 | 13 | 6 | 13 | 51 | 50 | 1 | 45 | H B B H H B |
10 | Olympic Charleroi | 32 | 11 | 11 | 10 | 51 | 49 | 2 | 44 | T B H H B T |
11 | Excelsior Virton | 32 | 13 | 5 | 14 | 43 | 50 | -7 | 44 | H H H T T T |
12 | Tienen | 32 | 11 | 8 | 13 | 42 | 39 | 3 | 41 | H T B H T T |
13 | Dessel Sport | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 41 | T T T H B H |
14 | Union Royale Namur | 32 | 12 | 3 | 17 | 39 | 57 | -18 | 39 | B B T T T B |
15 | Antwerp B | 32 | 11 | 4 | 17 | 36 | 51 | -15 | 37 | B T T B B B |
16 | URS Lixhe-Lanaye | 32 | 6 | 11 | 15 | 38 | 54 | -16 | 29 | H B H H H T |
17 | Leuven B | 32 | 8 | 5 | 19 | 39 | 57 | -18 | 29 | B B T B B B |
18 | Royal Cappellen FC | 32 | 6 | 4 | 22 | 26 | 69 | -43 | 22 | T B B B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: