Đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W), 22h00 ngày 16/3
Kết quả Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W)
Đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W)
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W) trước đây
-
05/11/2023KVK Tienen (W)1 - 1Famkes Merkem (W)1 - 0D
-
18/03/2023Famkes Merkem (W)0 - 2KVK Tienen (W)0 - 0L
-
12/11/2022KVK Tienen (W)2 - 4Famkes Merkem (W)0 - 0W
-
19/03/2022Famkes Merkem (W)0 - 1KVK Tienen (W)0 - 0L
-
13/11/2021KVK Tienen (W)1 - 1Famkes Merkem (W)0 - 0D
-
16/11/2019KVK Tienen (W)2 - 0Famkes Merkem (W)0 - 0L
-
03/03/2018Famkes Merkem (W)2 - 0KVK Tienen (W)0 - 0W
-
21/10/2017KVK Tienen (W)1 - 3Famkes Merkem (W)0 - 0W
-
16/04/2011KVK Tienen (W)7 - 2Famkes Merkem (W)0 - 0L
-
27/11/2010Famkes Merkem (W)2 - 5KVK Tienen (W)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs KVK Tienen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem (W) (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Famkes Merkem (W) (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem (W) và KVK Tienen (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 91 | 21 | 70 | 58 | B T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 65 | 19 | 46 | 54 | B T T H T B |
3 | Moldavo (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 23 | 24 | 45 | T T B H B T |
4 | Anderlecht II (W) | 23 | 12 | 5 | 6 | 48 | 34 | 14 | 41 | B T T H B T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 48 | 26 | 22 | 38 | H T T B T T |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 68 | 26 | 42 | 35 | T T T T T B |
7 | Gent B (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 56 | 28 | 28 | 35 | B B T T T B |
8 | KVK Tienen (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 45 | 52 | -7 | 32 | T B B T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 38 | 4 | 31 | B B B T B B |
10 | Ladies Genk B (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 57 | 55 | 2 | 30 | B B H B T B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 53 | 41 | 12 | 27 | B B H T B T |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 22 | 63 | -41 | 16 | T B T B B T |
15 | RAEC Mons (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 31 | 66 | -35 | 14 | B T B B B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 8 | 208 | -200 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: