Đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W), 22h00 ngày 02/3
Kết quả Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W)
Đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W)
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W) trước đây
-
22/10/2023Royal FC Liege (W)0 - 1Famkes Merkem (W)0 - 0W
-
14/01/2023Royal FC Liege (W)1 - 1Famkes Merkem (W)0 - 0D
-
27/08/2022Famkes Merkem (W)1 - 1Royal FC Liege (W)0 - 1D
-
05/02/2022Royal FC Liege (W)0 - 0Famkes Merkem (W)0 - 0D
-
18/09/2021Famkes Merkem (W)1 - 0Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
19/09/2020Royal FC Liege (W)2 - 2Famkes Merkem (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs Royal FC Liege (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Famkes Merkem (W) (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem (W) và Royal FC Liege (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 83 | 21 | 62 | 52 | T T B T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 16 | 47 | 51 | T T B T T H |
3 | Moldavo (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 42 | T T T T B H |
4 | Anderlecht II (W) | 21 | 11 | 5 | 5 | 45 | 28 | 17 | 38 | H T B T T H |
5 | Standard Liege B (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 68 | 23 | 45 | 35 | H T T T T T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 42 | 26 | 16 | 35 | T H T T B T |
7 | Gent B (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 53 | 24 | 29 | 32 | B B B B T T |
8 | Famkes Merkem (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 41 | 33 | 8 | 31 | B T B B B T |
9 | Ladies Genk B (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 52 | 48 | 4 | 27 | B T B B H B |
10 | KVK Tienen (W) | 20 | 8 | 2 | 10 | 40 | 51 | -11 | 26 | B B T B B T |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 20 | 6 | 6 | 8 | 48 | 38 | 10 | 24 | T H B B H T |
12 | FC Alken (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 60 | 39 | 21 | 20 | T B T B H B |
13 | Club Brugge II (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 43 | 45 | -2 | 20 | B B B T T B |
14 | Royal FC Liege (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 21 | 63 | -42 | 13 | B T B T B B |
15 | RAEC Mons (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 26 | 61 | -35 | 11 | T H B T B B |
16 | ASE de Chastre (W) | 20 | 0 | 0 | 20 | 7 | 199 | -192 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: