Đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W), 20h00 ngày 06/4
Kết quả FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W)
Đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W)
Phong độ FC Alken Nữ gần đây
Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W) trước đây
-
26/11/2023Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 2FC Alken (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Alken (W) vs Oud Heverlee Leuven II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Alken (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Alken (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Alken (W) thắng
Bại: là số trận FC Alken (W) thua
Thắng: là số trận FC Alken (W) thắng
Bại: là số trận FC Alken (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Alken (W) và Oud Heverlee Leuven II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 26 | 23 | 1 | 2 | 106 | 23 | 83 | 70 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 25 | 19 | 4 | 2 | 80 | 20 | 60 | 61 | H T B T H T |
3 | Moldavo (W) | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 27 | 27 | 51 | H B T T B T |
4 | Anderlecht II (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 45 | H B T H T B |
5 | Standard Liege B (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 75 | 33 | 42 | 41 | T B B T B T |
6 | Gent B (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 66 | 35 | 31 | 41 | T T B T B T |
7 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 56 | 32 | 24 | 41 | T T B B T B |
8 | KVK Tienen (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 52 | 55 | -3 | 41 | T T T T T T |
9 | Ladies Genk B (W) | 25 | 10 | 3 | 12 | 62 | 63 | -1 | 33 | B T B B T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 44 | 44 | 0 | 31 | B T B B B B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 25 | 8 | 6 | 11 | 56 | 47 | 9 | 30 | T B T T B B |
12 | FC Alken (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 68 | 48 | 20 | 26 | H B T B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 48 | 52 | -4 | 23 | T B B B T B |
14 | Royal FC Liege (W) | 25 | 6 | 3 | 16 | 25 | 70 | -45 | 21 | B T H H B T |
15 | RAEC Mons (W) | 25 | 5 | 2 | 18 | 34 | 72 | -38 | 17 | B B T B T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 8 | 227 | -219 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: