Đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee, 00h15 ngày 10/11
Kết quả FCV Dender EH vs Oud Heverlee
Đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Oud Heverlee
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee trước đây
-
26/07/2018FCV Dender EH0 - 2Oud Heverlee0 - 0L
-
29/07/2017Oud Heverlee1 - 1FCV Dender EH0 - 1D
-
28/07/2013FCV Dender EH0 - 1Oud Heverlee0 - 0L
-
12/12/2010FCV Dender EH2 - 1Oud Heverlee2 - 1W
-
19/08/2010Oud Heverlee1 - 1FCV Dender EH0 - 0D
-
18/04/2010FCV Dender EH1 - 1Oud Heverlee1 - 1D
-
06/12/2009Oud Heverlee2 - 0FCV Dender EH1 - 0L
-
01/04/2007FCV Dender EH5 - 2Oud Heverlee3 - 0W
-
29/10/2006Oud Heverlee0 - 3FCV Dender EH0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Bỉ | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Oud Heverlee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FCV Dender EH (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Oud Heverlee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T B T T T |
2 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
3 | Royal Antwerp | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 10 | 15 | 23 | T T T H T B |
4 | Mechelen | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 21 | T B T T T H |
5 | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | H H T B B T |
6 | KAA Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T H H B H |
7 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
8 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
9 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
10 | Saint Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T H H B H |
11 | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T H B H T T |
12 | Oud Heverlee | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B B B B |
14 | Kortrijk | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 14 | H B T B T B |
15 | Sint-Truidense | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 14 | T H H B T B |
16 | Beerschot Wilrijk | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: