Đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland, 02h00 ngày 18/2
Kết quả FCV Dender EH vs Red Star Waasland
Đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Red Star Waasland
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland trước đây
-
25/11/2023Red Star Waasland3 - 2FCV Dender EH2 - 0L
-
11/02/2023Red Star Waasland5 - 2FCV Dender EH3 - 0L
-
08/10/2022FCV Dender EH0 - 3Red Star Waasland0 - 2L
-
11/03/2012Red Star Waasland3 - 1FCV Dender EH2 - 0L
-
30/10/2011FCV Dender EH2 - 2Red Star Waasland0 - 1D
-
20/02/2011Red Star Waasland3 - 1FCV Dender EH1 - 1L
-
03/10/2010FCV Dender EH0 - 2Red Star Waasland0 - 2L
-
11/04/2010Red Star Waasland1 - 0FCV Dender EH0 - 0L
-
04/09/2021FCV Dender EH1 - 0Red Star Waasland0 - 0W
-
24/09/2015Red Star Waasland2 - 1FCV Dender EH1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Red Star Waasland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FCV Dender EH (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Red Star Waasland trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 21 | 13 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 42 | T H T T B T |
2 | KMSK Deinze | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 39 | T B T T T H |
3 | KVSK Lommel | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T H T T |
4 | Zulte-Waregem | 21 | 11 | 3 | 7 | 36 | 26 | 10 | 36 | T B H T B B |
5 | Patro Eisden | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 20 | 8 | 36 | T B T H T H |
6 | FCV Dender EH | 21 | 9 | 8 | 4 | 39 | 24 | 15 | 35 | H T H H T B |
7 | Red Star Waasland | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 23 | 9 | 35 | T T B B T T |
8 | RFC de Liege | 21 | 10 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 32 | H T B B H T |
9 | Genk II | 21 | 8 | 4 | 9 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T H T T T |
10 | Anderlecht II | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H H B T H B |
11 | Oostende | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | H T B T B T |
12 | Club Brugge Ⅱ | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 35 | -9 | 24 | B B T B B H |
13 | Francs Borains | 21 | 6 | 2 | 13 | 23 | 34 | -11 | 20 | B T T B H B |
14 | Lierse | 21 | 5 | 4 | 12 | 28 | 44 | -16 | 19 | B B B H B B |
15 | Seraing United | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H B B T |
16 | Standard Liege II | 21 | 5 | 0 | 16 | 18 | 44 | -26 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: