Đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege, 01h00 ngày 19/10
Kết quả Francs Borains vs RFC de Liege
Đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Francs Borains vs RFC de Liege
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege trước đây
-
08/04/2024Francs Borains2 - 2RFC de Liege1 - 1D
-
10/12/2023RFC de Liege1 - 0Francs Borains1 - 0L
-
19/03/2023Francs Borains3 - 2RFC de Liege0 - 0W
-
04/12/2022RFC de Liege3 - 1Francs Borains1 - 1L
-
03/04/2022Francs Borains1 - 0RFC de Liege1 - 0W
-
28/11/2021RFC de Liege0 - 0Francs Borains0 - 0D
-
18/08/2019Francs Borains1 - 1RFC de Liege0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs RFC de Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Francs Borains (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Francs Borains (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Francs Borains và RFC de Liege trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 | H T T T T T |
3 | Patro Eisden | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 15 | T H H T T T |
4 | LaLouviere | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | H T T T B H |
5 | Lierse | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B B T H T |
6 | KMSK Deinze | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | H T B T H B |
7 | KVSK Lommel | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T T H H |
8 | KAS Eupen | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B B B T T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | H H H B T B |
10 | Genk II | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | T B B B B T |
11 | Red Star Waasland | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H T H B B |
12 | RFC de Liege | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B H H B T H |
13 | Francs Borains | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | T T B B B B |
14 | SC Lokeren-Temse | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B H B H T |
15 | Seraing United | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B B |
16 | Anderlecht II | 7 | 0 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: