Đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains, 22h00 ngày 08/2
Kết quả RFC de Liege vs Francs Borains
Đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: RFC de Liege vs Francs Borains
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains trước đây
-
19/10/2024Francs Borains1 - 2RFC de Liege0 - 1W
-
08/04/2024Francs Borains2 - 2RFC de Liege1 - 1D
-
10/12/2023RFC de Liege1 - 0Francs Borains1 - 0W
-
19/03/2023Francs Borains3 - 2RFC de Liege0 - 0L
-
04/12/2022RFC de Liege3 - 1Francs Borains1 - 1W
-
03/04/2022Francs Borains1 - 0RFC de Liege1 - 0L
-
28/11/2021RFC de Liege0 - 0Francs Borains0 - 0D
-
18/08/2019Francs Borains1 - 1RFC de Liege0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
RFC de Liege (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC de Liege và Francs Borains trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Club Brugge Ⅱ | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | B B T T T T |
5 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | T B H T T B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
11 | KVSK Lommel | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 19 | B B B B B B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: