Đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Zulte-Waregem vs Francs Borains
Đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Zulte-Waregem vs Francs Borains
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains trước đây
-
26/02/2024Francs Borains2 - 1Zulte-Waregem0 - 0L
-
14/08/2023Zulte-Waregem1 - 3Francs Borains0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zulte-Waregem (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem và Francs Borains trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T T T T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T T T H B |
3 | LaLouviere | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H T |
4 | Patro Eisden | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 15 | H H T T T B |
5 | KMSK Deinze | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T B T H B T |
6 | Lierse | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | B B T H T B |
7 | Club Brugge Ⅱ | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 | H H B T B T |
8 | KVSK Lommel | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T T H H H |
9 | KAS Eupen | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | B B B T T H |
10 | Genk II | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 | B B B B T B |
11 | Red Star Waasland | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B B B |
12 | RFC de Liege | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H H B T H T |
13 | Francs Borains | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
14 | Seraing United | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 | B H H B B T |
15 | SC Lokeren-Temse | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 5 | B H B H T B |
16 | Anderlecht II | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 4 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: