Đối đầu Patro Eisden vs Genk II, 02h00 ngày 09/2
Kết quả Patro Eisden vs Genk II
Đối đầu Patro Eisden vs Genk II
Phong độ Patro Eisden gần đây
Phong độ Genk II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Patro Eisden vs Genk II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II trước đây
-
15/12/2024Genk II1 - 3Patro Eisden1 - 1W
-
09/03/2024Patro Eisden2 - 2Genk II1 - 0D
-
09/12/2023Genk II0 - 1Patro Eisden0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Patro Eisden vs Genk II
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patro Eisden (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Patro Eisden (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Patro Eisden và Genk II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 41 | H T T T H T |
3 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
4 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | B B T T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | T B H T T B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
11 | KVSK Lommel | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 19 | B B B B B B |
12 | Anderlecht II | 19 | 4 | 6 | 9 | 27 | 32 | -5 | 18 | B H H T B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 20 | 3 | 4 | 13 | 26 | 45 | -19 | 13 | H H B B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: