Đối đầu Patro Eisden vs Genk II, 02h00 ngày 09/3
Kết quả Patro Eisden vs Genk II
Đối đầu Patro Eisden vs Genk II
Phong độ Patro Eisden gần đây
Phong độ Genk II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Patro Eisden vs Genk II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II trước đây
-
09/12/2023Genk II0 - 1Patro Eisden0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Patro Eisden vs Genk II
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Genk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patro Eisden (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Patro Eisden (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Patro Eisden và Genk II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KMSK Deinze | 24 | 14 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T H T H T |
2 | Beerschot Wilrijk | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 24 | 16 | 44 | T B T B H H |
3 | KVSK Lommel | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 22 | 19 | 42 | H T T B H T |
4 | Zulte-Waregem | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B B T B H |
5 | Patro Eisden | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | H T H H T B |
6 | FCV Dender EH | 24 | 10 | 9 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | H T B T B H |
7 | Red Star Waasland | 24 | 10 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 36 | B T T B H B |
8 | RFC de Liege | 24 | 11 | 3 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36 | B H T T H B |
9 | Anderlecht II | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 35 | -3 | 32 | T H B H T B |
10 | Oostende | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 29 | -5 | 31 | T B T T B T |
11 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 9 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 30 | B B H B T T |
12 | Genk II | 24 | 8 | 5 | 11 | 39 | 42 | -3 | 29 | T T T B H B |
13 | Francs Borains | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 39 | -11 | 26 | B H B T T B |
14 | Lierse | 24 | 7 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 25 | H B B T B T |
15 | Seraing United | 24 | 5 | 7 | 12 | 27 | 44 | -17 | 22 | B B T B H T |
16 | Standard Liege II | 24 | 5 | 2 | 17 | 21 | 48 | -27 | 17 | B B B B H H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: