Đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem, 02h00 ngày 30/11
Kết quả Genk II vs Zulte-Waregem
Đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Genk II vs Zulte-Waregem
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem trước đây
-
21/01/2024Zulte-Waregem1 - 1Genk II1 - 0D
-
16/09/2023Genk II2 - 4Zulte-Waregem2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs Zulte-Waregem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genk II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Genk II (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genk II thắng
Bại: là số trận Genk II thua
Thắng: là số trận Genk II thắng
Bại: là số trận Genk II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genk II và Zulte-Waregem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T H B T T |
2 | LaLouviere | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | H T T T B T |
3 | Patro Eisden | 12 | 6 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T B H H T T |
4 | Jeunesse Molenbeek | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | H B T T B B |
5 | KVSK Lommel | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 17 | 3 | 19 | H H T T H B |
6 | Lierse | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 16 | T B B H H H |
7 | Red Star Waasland | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B H B T T |
8 | Club Brugge Ⅱ | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | B T H B T B |
9 | KMSK Deinze | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | B T B T H B |
10 | KAS Eupen | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | T H B H B T |
11 | RFC de Liege | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 13 | H T H B T B |
12 | SC Lokeren-Temse | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | T B T T H B |
13 | Anderlecht II | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 10 | B T H H H T |
14 | Seraing United | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T H T H B |
15 | Genk II | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | T B B B B H |
16 | Francs Borains | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: