Đối đầu Gent B vs Tienen, 01h30 ngày 02/2
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Gent B vs Tienen
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B vs Tienen trước đây
-
24/11/2024Tienen4 - 0Gent B1 - 0L
-
17/03/2024Gent B0 - 1Tienen0 - 0L
-
22/10/2023Tienen0 - 4Gent B0 - 3W
-
15/01/2023Gent B1 - 0Tienen0 - 0W
-
25/08/2022Tienen0 - 4Gent B0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gent B vs Tienen
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B vs Tienen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B vs Tienen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B vs Tienen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Gent B (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B thắng
Bại: là số trận Gent B thua
Thắng: là số trận Gent B thắng
Bại: là số trận Gent B thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B và Tienen trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninove | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T H T T T H |
2 | Tienen | 19 | 11 | 2 | 6 | 30 | 17 | 13 | 35 | B T H B T B |
3 | Gent B | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T T B T |
4 | Royal Knokke | 19 | 8 | 9 | 2 | 29 | 18 | 11 | 33 | T H T T H T |
5 | Hasselt | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 32 | T B B H T H |
6 | Dessel Sport | 20 | 8 | 4 | 8 | 42 | 32 | 10 | 28 | T H B T T H |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 31 | 6 | 28 | B B H T H H |
8 | Thes Sport | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T H H B B T |
9 | Spouwen Mopertingen | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H T B H B B |
10 | Hoogstraten VV | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | B H T T H H |
11 | Cercle Brugge II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T H H B |
12 | Antwerp B | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H H H B |
13 | Royal Cappellen FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T B T B H |
14 | Leuven B | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | H T B B H H |
15 | Merelbeke | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 11 | B B B H B T |
16 | KSK Heist | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 8 | B H B H B B |
Cập nhật: