Đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W), 20h30 ngày 16/3
Kết quả Gent B (W) vs Standard Liege B (W)
Đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W)
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2023-2024: Gent B (W) vs Standard Liege B (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W) trước đây
-
05/11/2023Standard Liege B (W)2 - 1Gent B (W)0 - 0L
-
06/05/2023Standard Liege B (W)2 - 0Gent B (W)0 - 0L
-
22/02/2023Gent B (W)1 - 2Standard Liege B (W)1 - 1L
-
12/02/2022Gent B (W)8 - 0Standard Liege B (W)0 - 0W
-
11/11/2021Standard Liege B (W)1 - 2Gent B (W)0 - 0W
-
17/10/2020Standard Liege B (W)1 - 4Gent B (W)1 - 2W
-
23/11/2019Standard Liege B (W)2 - 3Gent B (W)0 - 0W
-
20/04/2019Standard Liege B (W)0 - 4Gent B (W)0 - 0W
-
01/12/2018Gent B (W)3 - 0Standard Liege B (W)0 - 0W
-
03/02/2018Gent B (W)3 - 3Standard Liege B (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B (W) vs Standard Liege B (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B (W) (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gent B (W) (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B (W) thắng
Bại: là số trận Gent B (W) thua
Thắng: là số trận Gent B (W) thắng
Bại: là số trận Gent B (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B (W) và Standard Liege B (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 91 | 21 | 70 | 58 | B T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 65 | 19 | 46 | 54 | B T T H T B |
3 | Moldavo (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 23 | 24 | 45 | T T B H B T |
4 | Anderlecht II (W) | 23 | 12 | 5 | 6 | 48 | 34 | 14 | 41 | B T T H B T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 48 | 26 | 22 | 38 | H T T B T T |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 68 | 26 | 42 | 35 | T T T T T B |
7 | Gent B (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 56 | 28 | 28 | 35 | B B T T T B |
8 | KVK Tienen (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 45 | 52 | -7 | 32 | T B B T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 38 | 4 | 31 | B B B T B B |
10 | Ladies Genk B (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 57 | 55 | 2 | 30 | B B H B T B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 53 | 41 | 12 | 27 | B B H T B T |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 22 | 63 | -41 | 16 | T B T B B T |
15 | RAEC Mons (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 31 | 66 | -35 | 14 | B T B B B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 8 | 208 | -200 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: