Đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist, 01h00 ngày 05/5
Kết quả Hoogstraten VV vs KSK Heist
Đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist
Phong độ Hoogstraten VV gần đây
Phong độ KSK Heist gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2023-2024: Hoogstraten VV vs KSK Heist
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist trước đây
-
17/09/2023KSK Heist1 - 0Hoogstraten VV0 - 0L
-
02/04/2023KSK Heist0 - 2Hoogstraten VV0 - 1W
-
30/10/2022Hoogstraten VV0 - 1KSK Heist0 - 1L
-
18/08/2016KSK Heist6 - 1Hoogstraten VV3 - 0L
-
02/08/2015Hoogstraten VV3 - 3KSK Heist0 - 1D
-
12/01/2014Hoogstraten VV0 - 1KSK Heist0 - 0L
-
08/09/2013KSK Heist2 - 1Hoogstraten VV2 - 1L
-
17/01/2010Hoogstraten VV0 - 1KSK Heist0 - 0L
-
30/08/2009KSK Heist1 - 0Hoogstraten VV0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs KSK Heist: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoogstraten VV (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hoogstraten VV (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoogstraten VV thắng
Bại: là số trận Hoogstraten VV thua
Thắng: là số trận Hoogstraten VV thắng
Bại: là số trận Hoogstraten VV thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hoogstraten VV và KSK Heist trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 32 | 25 | 5 | 2 | 75 | 16 | 59 | 80 | T T T T T B |
2 | SC Lokeren-Temse | 32 | 21 | 4 | 7 | 52 | 28 | 24 | 67 | T B B B B B |
3 | Charleroi B | 33 | 15 | 7 | 11 | 54 | 42 | 12 | 52 | T B B T T B |
4 | Royal Knokke | 32 | 14 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 50 | H T T B T T |
5 | Hoogstraten VV | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 49 | B B B T T H |
6 | Thes Sport | 33 | 15 | 3 | 15 | 53 | 59 | -6 | 48 | B T T T H T |
7 | Sint-Eloois-Winkel | 32 | 12 | 10 | 10 | 41 | 42 | -1 | 46 | H H T T B H |
8 | Gent B | 32 | 11 | 12 | 9 | 56 | 39 | 17 | 45 | B H H B B T |
9 | KSK Heist | 32 | 13 | 6 | 13 | 51 | 50 | 1 | 45 | H B B H H B |
10 | Olympic Charleroi | 32 | 11 | 11 | 10 | 51 | 49 | 2 | 44 | T B H H B T |
11 | Excelsior Virton | 32 | 13 | 5 | 14 | 43 | 50 | -7 | 44 | H H H T T T |
12 | Tienen | 32 | 11 | 8 | 13 | 42 | 39 | 3 | 41 | H T B H T T |
13 | Dessel Sport | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 41 | T T T H B H |
14 | Union Royale Namur | 32 | 12 | 3 | 17 | 39 | 57 | -18 | 39 | B B T T T B |
15 | Antwerp B | 32 | 11 | 4 | 17 | 36 | 51 | -15 | 37 | B T T B B B |
16 | URS Lixhe-Lanaye | 32 | 6 | 11 | 15 | 38 | 54 | -16 | 29 | H B H H H T |
17 | Leuven B | 32 | 8 | 5 | 19 | 39 | 57 | -18 | 29 | B B T B B B |
18 | Royal Cappellen FC | 32 | 6 | 4 | 22 | 26 | 69 | -43 | 22 | T B B B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: