Đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur, 01h00 ngày 07/4
Kết quả Hoogstraten VV vs Union Royale Namur
Đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur
Phong độ Hoogstraten VV gần đây
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Hoogstraten VV vs Union Royale Namur
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur trước đây
-
26/11/2023Union Royale Namur1 - 2Hoogstraten VV1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoogstraten VV vs Union Royale Namur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoogstraten VV (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hoogstraten VV (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoogstraten VV thắng
Bại: là số trận Hoogstraten VV thua
Thắng: là số trận Hoogstraten VV thắng
Bại: là số trận Hoogstraten VV thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hoogstraten VV và Union Royale Namur trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 28 | 22 | 5 | 1 | 66 | 12 | 54 | 71 | T T T B T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 28 | 21 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 67 | T H T T T B |
3 | Charleroi B | 28 | 13 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 46 | T H H H T T |
4 | KSK Heist | 28 | 13 | 4 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | B H T T H B |
5 | Hoogstraten VV | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H H H B B |
6 | Royal Knokke | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 36 | 9 | 41 | T H T B H T |
7 | Gent B | 27 | 10 | 10 | 7 | 47 | 30 | 17 | 40 | H B T H H B |
8 | Olympic Charleroi | 28 | 10 | 9 | 9 | 44 | 41 | 3 | 39 | T T H B T B |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 28 | 10 | 9 | 9 | 35 | 38 | -3 | 39 | H B T H H H |
10 | Dessel Sport | 28 | 11 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 36 | B T H T T T |
11 | Thes Sport | 27 | 11 | 2 | 14 | 37 | 47 | -10 | 35 | T B B T T H |
12 | Tienen | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 32 | -2 | 34 | B T H T H T |
13 | Antwerp B | 28 | 10 | 4 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | T B H B B T |
14 | Excelsior Virton | 28 | 10 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 34 | T B T B H H |
15 | Union Royale Namur | 28 | 9 | 3 | 16 | 31 | 55 | -24 | 30 | B B B B B B |
16 | Leuven B | 28 | 7 | 5 | 16 | 35 | 49 | -14 | 26 | B B H B B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 28 | 5 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 23 | T T B H H B |
18 | Royal Cappellen FC | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 52 | -29 | 22 | B B B T T B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: