Đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek, 01h00 ngày 28/9
Kết quả Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek trước đây
-
07/08/2022Francs Borains2 - 2Jeunesse Molenbeek2 - 0D
-
06/08/2020Francs Borains1 - 2Jeunesse Molenbeek0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Jeunesse Molenbeek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Francs Borains (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Francs Borains (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Francs Borains và Jeunesse Molenbeek trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | LaLouviere | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | KMSK Deinze | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T B T |
4 | Zulte-Waregem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B H T T T |
5 | Patro Eisden | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 | H T H H T |
6 | Red Star Waasland | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H |
7 | KVSK Lommel | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | B B T T T |
8 | Lierse | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B B T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 6 | T H H H B |
10 | Genk II | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Francs Borains | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
12 | KAS Eupen | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | T H B B B |
13 | Seraing United | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B B B H H |
14 | RFC de Liege | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B |
15 | Anderlecht II | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 1 | B B B H B |
16 | SC Lokeren-Temse | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: