Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee, 22h00 ngày 24/2
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee trước đây
-
06/08/2023Oud Heverlee1 - 2Jeunesse Molenbeek1 - 1W
-
18/07/2020Oud Heverlee2 - 4Jeunesse Molenbeek1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Oud Heverlee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Molenbeek (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jeunesse Molenbeek (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Molenbeek và Oud Heverlee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 26 | 19 | 5 | 2 | 57 | 28 | 29 | 62 | T H T T H T |
2 | Anderlecht | 26 | 15 | 9 | 2 | 52 | 28 | 24 | 54 | H H H T T T |
3 | Club Brugge | 26 | 12 | 9 | 5 | 54 | 24 | 30 | 45 | T T H B T H |
4 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 24 | 24 | 44 | T B T T T B |
5 | KAA Gent | 26 | 11 | 9 | 6 | 43 | 31 | 12 | 42 | B H B B B T |
6 | Racing Genk | 26 | 10 | 10 | 6 | 48 | 27 | 21 | 40 | H H B B H T |
7 | Cercle Brugge | 26 | 12 | 4 | 10 | 36 | 31 | 5 | 40 | H H B T T H |
8 | Mechelen | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 30 | 0 | 36 | T T H T H T |
9 | Sint-Truidense | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 41 | -9 | 34 | B H T B T B |
10 | Westerlo | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | B H T B H T |
11 | Standard Liege | 26 | 6 | 10 | 10 | 24 | 36 | -12 | 28 | B H B H T B |
12 | Oud Heverlee | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 41 | -10 | 25 | H H T T B H |
13 | Charleroi | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 42 | -17 | 25 | B B T B B H |
14 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 5 | 7 | 14 | 28 | 56 | -28 | 22 | B B B H B B |
15 | KAS Eupen | 26 | 6 | 3 | 17 | 23 | 51 | -28 | 21 | T T B B B B |
16 | Kortrijk | 26 | 4 | 6 | 16 | 18 | 51 | -33 | 18 | T H H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: