Đối đầu Kortrijk vs KAA Gent, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Kortrijk vs KAA Gent
Nhận định dự đoán Kortrijk vs K.A.A. Gent, lúc 22h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Kortrijk vs KAA Gent
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs KAA Gent trước đây
-
30/07/2023KAA Gent3 - 2Kortrijk2 - 1L
-
15/01/2023KAA Gent2 - 1Kortrijk1 - 0L
-
14/11/2022Kortrijk0 - 4KAA Gent0 - 2L
-
15/01/2022KAA Gent2 - 2Kortrijk1 - 1D
-
20/09/2021Kortrijk1 - 0KAA Gent1 - 0W
-
27/12/2020Kortrijk1 - 0KAA Gent0 - 0W
-
16/08/2020KAA Gent1 - 2Kortrijk0 - 1W
-
02/12/2019Kortrijk0 - 2KAA Gent0 - 1L
-
29/09/2019KAA Gent2 - 0Kortrijk0 - 0L
-
11/11/2021KAA Gent1 - 3Kortrijk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Kortrijk (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 19 | 24 | 47 | T H T T T T |
2 | Anderlecht | 19 | 11 | 6 | 2 | 37 | 21 | 16 | 39 | H T T H H T |
3 | KAA Gent | 19 | 9 | 8 | 2 | 34 | 20 | 14 | 35 | H H H T B T |
4 | Club Brugge | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 16 | 21 | 33 | H T T H T T |
5 | Royal Antwerp | 19 | 8 | 8 | 3 | 37 | 17 | 20 | 32 | T H T T H H |
6 | Racing Genk | 19 | 8 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 31 | T B H T T B |
7 | Cercle Brugge | 19 | 10 | 1 | 8 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T B B T T |
8 | Sint-Truidense | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 28 | -6 | 26 | H H T H B T |
9 | Mechelen | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | T T B H B T |
10 | Standard Liege | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 22 | B T B H H B |
11 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 37 | -15 | 21 | T B H B T B |
12 | Westerlo | 19 | 4 | 6 | 9 | 27 | 35 | -8 | 18 | H B B T T H |
13 | Charleroi | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 18 | B T H B H B |
14 | KAS Eupen | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B H B B B |
15 | Oud Heverlee | 19 | 3 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 13 | B B B H B B |
16 | Kortrijk | 19 | 2 | 4 | 13 | 12 | 42 | -30 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: