Đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent, 01h45 ngày 20/10
Kết quả Saint Gilloise vs KAA Gent
Đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent trước đây
-
11/03/2024Saint Gilloise1 - 1KAA Gent0 - 0D
-
26/11/2023KAA Gent1 - 1Saint Gilloise1 - 0D
-
09/04/2023KAA Gent1 - 1Saint Gilloise0 - 1D
-
19/10/2022Saint Gilloise2 - 0KAA Gent1 - 0W
-
27/12/2021Saint Gilloise0 - 0KAA Gent0 - 0D
-
01/11/2021KAA Gent0 - 2Saint Gilloise0 - 2W
-
13/01/2023Saint Gilloise4 - 0KAA Gent3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 6 | 2 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Saint Gilloise (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | T T T T T B |
2 | Royal Antwerp | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 19 | B H T T T T |
3 | KAA Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 17 | H T T B T H |
4 | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H B H H T B |
5 | Club Brugge | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T T T B H H |
6 | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | H B H B T H |
7 | FCV Dender EH | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B T B B H T |
8 | Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T B T B T |
9 | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T B T H H B |
10 | Saint Gilloise | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H B H T H |
11 | Standard Liege | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 12 | T B T H B B |
12 | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | B H B H B T |
13 | Sint-Truidense | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H T T H H |
14 | Oud Heverlee | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | -5 | 11 | H T B H B B |
15 | Cercle Brugge | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B B T H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 5 | B B B B H T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: