Đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense, 01h30 ngày 26/5
Kết quả KAA Gent vs Sint-Truidense
Đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Sint-Truidense gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: KAA Gent vs Sint-Truidense
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense trước đây
-
24/04/2024Sint-Truidense0 - 2KAA Gent0 - 1W
-
02/02/2024Sint-Truidense4 - 1KAA Gent0 - 1L
-
20/08/2023KAA Gent2 - 2Sint-Truidense1 - 2D
-
23/01/2023Sint-Truidense0 - 3KAA Gent0 - 2W
-
31/07/2022KAA Gent1 - 1Sint-Truidense1 - 0D
-
19/12/2021KAA Gent2 - 1Sint-Truidense1 - 0W
-
26/07/2021Sint-Truidense2 - 1KAA Gent1 - 1L
-
28/01/2021KAA Gent1 - 1Sint-Truidense0 - 1D
-
09/08/2020Sint-Truidense2 - 1KAA Gent1 - 1L
-
07/12/2023Sint-Truidense0 - 1KAA Gent0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Sint-Truidense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAA Gent và Sint-Truidense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: