Đối đầu KAS Eupen vs Lierse, 19h30 ngày 09/2
Kết quả KAS Eupen vs Lierse
Đối đầu KAS Eupen vs Lierse
Phong độ KAS Eupen gần đây
Phong độ Lierse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KAS Eupen vs Lierse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Lierse trước đây
-
21/09/2024Lierse3 - 0KAS Eupen1 - 0L
-
24/01/2016Lierse1 - 1KAS Eupen1 - 0D
-
13/09/2015KAS Eupen1 - 4Lierse0 - 1L
-
21/05/2015Lierse1 - 3KAS Eupen0 - 1W
-
08/05/2015KAS Eupen0 - 1Lierse0 - 0L
-
18/04/2010KAS Eupen1 - 2Lierse0 - 1L
-
05/12/2009Lierse2 - 2KAS Eupen1 - 1D
-
22/07/2017Lierse0 - 2KAS Eupen0 - 1W
-
07/03/2011Lierse1 - 1KAS Eupen0 - 1D
-
31/10/2010KAS Eupen2 - 2Lierse1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu KAS Eupen vs Lierse
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Lierse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Lierse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bỉ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Lierse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
KAS Eupen (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAS Eupen thắng
Bại: là số trận KAS Eupen thua
Thắng: là số trận KAS Eupen thắng
Bại: là số trận KAS Eupen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAS Eupen và Lierse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 41 | H T T T H T |
3 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
4 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | B B T T T T |
6 | Lierse | 20 | 8 | 6 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B H T H T |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | T B H T T B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | KAS Eupen | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 19 | B B B H T B |
11 | KVSK Lommel | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 19 | B B B B B B |
12 | Anderlecht II | 19 | 4 | 6 | 9 | 27 | 32 | -5 | 18 | B H H T B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 20 | 3 | 4 | 13 | 26 | 45 | -19 | 13 | H H B B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: