Đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland, 22h00 ngày 03/11
Kết quả KMSK Deinze vs Red Star Waasland
Đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KMSK Deinze vs Red Star Waasland
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland trước đây
-
24/02/2024Red Star Waasland2 - 2KMSK Deinze0 - 0D
-
30/09/2023KMSK Deinze0 - 0Red Star Waasland0 - 0D
-
05/12/2022KMSK Deinze1 - 4Red Star Waasland0 - 1L
-
15/10/2022Red Star Waasland2 - 1KMSK Deinze1 - 0L
-
13/03/2022KMSK Deinze3 - 3Red Star Waasland1 - 2D
-
12/12/2021Red Star Waasland4 - 1KMSK Deinze3 - 1L
-
16/10/2021KMSK Deinze0 - 0Red Star Waasland0 - 0D
-
23/08/2021Red Star Waasland0 - 2KMSK Deinze0 - 1W
-
08/02/2009Red Star Waasland1 - 1KMSK Deinze0 - 0D
-
09/08/2009Red Star Waasland0 - 0KMSK Deinze0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 9 | 1 | 5 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Red Star Waasland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
KMSK Deinze (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KMSK Deinze và Red Star Waasland trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H B T T |
2 | Zulte-Waregem | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T H B |
3 | LaLouviere | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 20 | T T B H T T |
4 | KVSK Lommel | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 | T H H H T T |
5 | Patro Eisden | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 16 | H T T T B H |
6 | KMSK Deinze | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T H B T B |
7 | Club Brugge Ⅱ | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 13 | B T B T H B |
8 | Lierse | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 13 | B T H T B B |
9 | KAS Eupen | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | Red Star Waasland | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T H B B B H |
11 | RFC de Liege | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B T H T H |
12 | Genk II | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 17 | -6 | 9 | B B B T B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H B H T B T |
14 | Francs Borains | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B B H |
15 | Seraing United | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | H H B B T H |
16 | Anderlecht II | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: