Đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk, 00h15 ngày 16/2
Kết quả Royal Antwerp vs Kortrijk
Đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Kortrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk trước đây
-
05/12/2024Kortrijk0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
09/11/2024Kortrijk1 - 2Royal Antwerp0 - 1W
-
09/03/2024Kortrijk0 - 1Royal Antwerp0 - 1W
-
12/08/2023Royal Antwerp6 - 0Kortrijk4 - 0W
-
16/04/2023Royal Antwerp1 - 0Kortrijk0 - 0W
-
02/10/2022Kortrijk2 - 1Royal Antwerp2 - 0L
-
03/02/2022Kortrijk0 - 2Royal Antwerp0 - 1W
-
02/08/2021Royal Antwerp0 - 1Kortrijk0 - 0L
-
07/03/2021Royal Antwerp4 - 2Kortrijk1 - 0W
-
26/09/2020Kortrijk1 - 3Royal Antwerp1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Kortrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 25 | 12 | 10 | 3 | 39 | 21 | 18 | 46 | T T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
5 | Anderlecht | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | B B T T B T |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 25 | 9 | 6 | 10 | 30 | 28 | 2 | 33 | T B H H T H |
9 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
10 | FCV Dender EH | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 31 | H B B B T B |
11 | Westerlo | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B B B T T |
12 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
13 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 53 | -31 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: