Đối đầu KSK Heist vs Tienen, 02h00 ngày 21/1
Kết quả KSK Heist vs Tienen
Đối đầu KSK Heist vs Tienen
Phong độ KSK Heist gần đây
Phong độ Tienen gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: KSK Heist vs Tienen
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KSK Heist vs Tienen trước đây
-
31/08/2023Tienen1 - 1KSK Heist0 - 0D
-
04/02/2023Tienen2 - 2KSK Heist1 - 2D
-
27/11/2022KSK Heist2 - 0Tienen0 - 0W
-
03/04/2022Tienen0 - 0KSK Heist0 - 0D
-
28/11/2021KSK Heist2 - 0Tienen1 - 0W
-
01/08/2019Tienen0 - 2KSK Heist0 - 2W
-
04/01/2018Tienen4 - 1KSK Heist1 - 0L
-
08/04/2012Tienen1 - 1KSK Heist0 - 0D
-
20/11/2011KSK Heist1 - 2Tienen0 - 1L
-
06/03/2011Tienen4 - 1KSK Heist0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KSK Heist vs Tienen
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Tienen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Tienen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 5 | 2 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Tienen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KSK Heist (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KSK Heist (sân khách) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KSK Heist và Tienen trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Lokeren-Temse | 18 | 16 | 2 | 0 | 37 | 9 | 28 | 50 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 18 | 13 | 5 | 0 | 41 | 7 | 34 | 44 | H H T T T T |
3 | Gent B | 18 | 9 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 33 | H H T B T H |
4 | Hoogstraten VV | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H T T T H T |
5 | Charleroi B | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 25 | 3 | 27 | T B B B H T |
6 | Royal Knokke | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 26 | B B T T T H |
7 | KSK Heist | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 26 | 3 | 26 | T B B H T B |
8 | Leuven B | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 25 | B T T B H T |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 25 | B H T T T T |
10 | Olympic Charleroi | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 32 | -1 | 24 | H H H T H B |
11 | Union Royale Namur | 18 | 7 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 23 | B B B H B T |
12 | Antwerp B | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 30 | -8 | 21 | H B T B H B |
13 | Excelsior Virton | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 29 | -6 | 20 | T B T B B T |
14 | Thes Sport | 17 | 6 | 1 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | B B T T B B |
15 | Dessel Sport | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 36 | -16 | 17 | H T B T B B |
16 | Tienen | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 14 | H B B B B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | T H B B B B |
18 | Royal Cappellen FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B B B H B |
Cập nhật: