Đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye, 01h00 ngày 21/4
Kết quả KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye
Đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye
Phong độ KSK Heist gần đây
Phong độ URS Lixhe-Lanaye gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye trước đây
-
08/10/2023URS Lixhe-Lanaye1 - 2KSK Heist0 - 1W
-
26/02/2023KSK Heist6 - 2URS Lixhe-Lanaye3 - 0W
-
02/10/2022URS Lixhe-Lanaye1 - 1KSK Heist1 - 0D
-
24/04/2022URS Lixhe-Lanaye3 - 0KSK Heist2 - 0L
-
17/10/2021KSK Heist1 - 0URS Lixhe-Lanaye0 - 0W
-
01/03/2020URS Lixhe-Lanaye2 - 1KSK Heist2 - 0L
-
08/12/2019KSK Heist1 - 0URS Lixhe-Lanaye0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs URS Lixhe-Lanaye: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KSK Heist (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
KSK Heist (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KSK Heist và URS Lixhe-Lanaye trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 30 | 24 | 5 | 1 | 72 | 14 | 58 | 77 | T B T T T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 30 | 21 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 67 | T T T B B B |
3 | Charleroi B | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 37 | 9 | 46 | H H T T B B |
4 | Sint-Eloois-Winkel | 30 | 12 | 9 | 9 | 39 | 39 | 0 | 45 | T H H H T T |
5 | Hoogstraten VV | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 45 | H H B B B T |
6 | Royal Knokke | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 44 | T B H T T B |
7 | KSK Heist | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 45 | 3 | 44 | T T H B B H |
8 | Gent B | 30 | 10 | 12 | 8 | 52 | 36 | 16 | 42 | H H B H H B |
9 | Olympic Charleroi | 30 | 10 | 11 | 9 | 49 | 46 | 3 | 41 | H B T B H H |
10 | Thes Sport | 30 | 13 | 2 | 15 | 45 | 53 | -8 | 41 | T T H B T T |
11 | Dessel Sport | 30 | 12 | 4 | 14 | 51 | 49 | 2 | 40 | H T T T T H |
12 | Excelsior Virton | 30 | 11 | 5 | 14 | 36 | 47 | -11 | 38 | T B H H H T |
13 | Antwerp B | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 44 | -11 | 37 | H B B T T B |
14 | Union Royale Namur | 30 | 11 | 3 | 16 | 35 | 56 | -21 | 36 | B B B B T T |
15 | Tienen | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 37 | -3 | 35 | H T H T B H |
16 | Leuven B | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 51 | -14 | 29 | H B B B T B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 52 | -19 | 25 | B H H B H H |
18 | Royal Cappellen FC | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 58 | -35 | 22 | B T T B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: