Đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W), 22h00 ngày 27/4
Kết quả KVK Tienen (W) vs Moldavo (W)
Đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W)
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KVK Tienen (W) vs Moldavo (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W) trước đây
-
09/12/2023Moldavo (W)1 - 1KVK Tienen (W)1 - 1D
-
04/02/2023Moldavo (W)7 - 1KVK Tienen (W)3 - 0L
-
18/09/2022KVK Tienen (W)2 - 3Moldavo (W)0 - 0L
-
07/05/2022Moldavo (W)3 - 1KVK Tienen (W)0 - 0L
-
18/12/2021KVK Tienen (W)0 - 4Moldavo (W)0 - 0L
-
19/09/2020KVK Tienen (W)2 - 1Moldavo (W)1 - 1W
-
21/12/2019KVK Tienen (W)0 - 1Moldavo (W)0 - 1L
-
17/03/2018Moldavo (W)3 - 0KVK Tienen (W)0 - 0L
-
04/11/2017KVK Tienen (W)0 - 2Moldavo (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen (W) vs Moldavo (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen (W) (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
KVK Tienen (W) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVK Tienen (W) thắng
Bại: là số trận KVK Tienen (W) thua
Thắng: là số trận KVK Tienen (W) thắng
Bại: là số trận KVK Tienen (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVK Tienen (W) và Moldavo (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 28 | 25 | 1 | 2 | 122 | 23 | 99 | 76 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 28 | 20 | 4 | 4 | 82 | 25 | 57 | 64 | T H T B B T |
3 | Moldavo (W) | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 34 | 29 | 58 | B T H T B T |
4 | Standard Liege B (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 80 | 37 | 43 | 48 | B T H T B T |
5 | KVK Tienen (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 59 | 57 | 2 | 48 | T T T T H T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 64 | 36 | 28 | 47 | B T B T B T |
7 | Anderlecht II (W) | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 38 | 14 | 47 | T H T B H H |
8 | Gent B (W) | 28 | 14 | 2 | 12 | 70 | 40 | 30 | 44 | T B T B T B |
9 | Famkes Merkem (W) | 28 | 10 | 4 | 14 | 47 | 48 | -1 | 34 | B B B B B T |
10 | Ladies Genk B (W) | 28 | 10 | 4 | 14 | 66 | 70 | -4 | 34 | B T B B H B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 60 | 53 | 7 | 33 | T B B T B B |
12 | Club Brugge II (W) | 28 | 10 | 2 | 16 | 53 | 54 | -1 | 32 | T B T T T B |
13 | FC Alken (W) | 28 | 8 | 6 | 14 | 78 | 60 | 18 | 30 | T B B H T B |
14 | Royal FC Liege (W) | 28 | 7 | 4 | 17 | 27 | 76 | -49 | 25 | H B T H B T |
15 | RAEC Mons (W) | 28 | 7 | 2 | 19 | 41 | 77 | -36 | 23 | B T B T T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 28 | 0 | 0 | 28 | 8 | 244 | -236 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: