Đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W), 21h00 ngày 09/3
Kết quả Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W)
Đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W)
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W) trước đây
-
28/10/2023Ladies Genk B (W)5 - 4Moldavo (W)0 - 0L
-
11/02/2023Ladies Genk B (W)1 - 0Moldavo (W)0 - 0L
-
01/10/2022Moldavo (W)2 - 0Ladies Genk B (W)1 - 0W
-
05/02/2022Ladies Genk B (W)1 - 1Moldavo (W)0 - 1D
-
18/09/2021Moldavo (W)4 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0W
-
18/01/2020Moldavo (W)3 - 0Ladies Genk B (W)0 - 0W
-
24/08/2019Ladies Genk B (W)2 - 3Moldavo (W)0 - 0W
-
13/04/2019Ladies Genk B (W)1 - 3Moldavo (W)0 - 0W
-
24/11/2018Moldavo (W)3 - 2Ladies Genk B (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs Ladies Genk B (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo (W) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Moldavo (W) (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo (W) và Ladies Genk B (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 88 | 21 | 67 | 55 | T B T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 65 | 16 | 49 | 54 | T B T T H T |
3 | Moldavo (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 22 | 21 | 42 | T T T B H B |
4 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 48 | 26 | 22 | 38 | H T T B T T |
5 | Anderlecht II (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 33 | 12 | 38 | T B T T H B |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 68 | 26 | 42 | 35 | T T T T T B |
7 | Gent B (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 55 | 25 | 30 | 35 | B B B T T T |
8 | Famkes Merkem (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 34 | 7 | 31 | T B B B T B |
9 | Ladies Genk B (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 56 | 51 | 5 | 30 | T B B H B T |
10 | KVK Tienen (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 42 | 51 | -9 | 29 | B T B B T T |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 49 | 40 | 9 | 24 | H B B H T B |
12 | FC Alken (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 63 | 39 | 24 | 23 | B T B H B T |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 22 | 63 | -41 | 16 | T B T B B T |
15 | RAEC Mons (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 29 | 65 | -36 | 11 | H B T B B B |
16 | ASE de Chastre (W) | 21 | 0 | 0 | 21 | 7 | 205 | -198 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: