Đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere, 21h00 ngày 10/3
Kết quả Royal Cappellen FC vs LaLouviere
Đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Royal Cappellen FC vs LaLouviere
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere trước đây
-
19/11/2023LaLouviere0 - 0Royal Cappellen FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs LaLouviere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Cappellen FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royal Cappellen FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Cappellen FC và LaLouviere trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 24 | 19 | 5 | 0 | 57 | 10 | 47 | 62 | T T T T T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 24 | 18 | 4 | 2 | 43 | 17 | 26 | 58 | T B B H T H |
3 | Hoogstraten VV | 24 | 12 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 40 | T B B T B H |
4 | Charleroi B | 25 | 11 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 39 | B T H T H H |
5 | Gent B | 24 | 10 | 8 | 6 | 44 | 26 | 18 | 38 | B B H H B T |
6 | KSK Heist | 24 | 11 | 3 | 10 | 39 | 34 | 5 | 36 | T B T T B H |
7 | Olympic Charleroi | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H H T T T |
8 | Royal Knokke | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 34 | B T H B T H |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 33 | T T B H B H |
10 | Antwerp B | 24 | 9 | 3 | 12 | 29 | 37 | -8 | 30 | B T B T T B |
11 | Union Royale Namur | 24 | 9 | 3 | 12 | 28 | 42 | -14 | 30 | B T T H B B |
12 | Excelsior Virton | 24 | 9 | 2 | 13 | 29 | 41 | -12 | 29 | T B T B T B |
13 | Thes Sport | 23 | 9 | 1 | 13 | 31 | 44 | -13 | 28 | T B B T T B |
14 | Tienen | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 27 | T T B B T H |
15 | Dessel Sport | 24 | 8 | 2 | 14 | 35 | 43 | -8 | 26 | B T T B B T |
16 | Leuven B | 24 | 7 | 4 | 13 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B B B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 21 | B H B H T T |
18 | Royal Cappellen FC | 24 | 4 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 16 | B T H B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: