Đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere, 20h30 ngày 24/3
Kết quả Union Royale Namur vs LaLouviere
Đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Union Royale Namur vs LaLouviere
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere trước đây
-
17/12/2023LaLouviere8 - 1Union Royale Namur3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs LaLouviere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Royale Namur (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Union Royale Namur (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Royale Namur thắng
Bại: là số trận Union Royale Namur thua
Thắng: là số trận Union Royale Namur thắng
Bại: là số trận Union Royale Namur thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Royale Namur và LaLouviere trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 26 | 20 | 5 | 1 | 59 | 12 | 47 | 65 | T T T T T B |
2 | SC Lokeren-Temse | 26 | 20 | 4 | 2 | 48 | 17 | 31 | 64 | B H T H T T |
3 | Charleroi B | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 32 | 8 | 43 | H T H H H T |
4 | KSK Heist | 27 | 13 | 4 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | T B H T T H |
5 | Hoogstraten VV | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 42 | T B H H H B |
6 | Gent B | 27 | 10 | 10 | 7 | 47 | 30 | 17 | 40 | H B T H H B |
7 | Olympic Charleroi | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 39 | 4 | 39 | T T T H B T |
8 | Royal Knokke | 27 | 10 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 38 | B T H T B H |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 36 | -3 | 37 | H B H B T H |
10 | Thes Sport | 26 | 11 | 1 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | T T B B T T |
11 | Dessel Sport | 27 | 10 | 3 | 14 | 41 | 45 | -4 | 33 | B B T H T T |
12 | Excelsior Virton | 27 | 10 | 3 | 14 | 31 | 43 | -12 | 33 | B T B T B H |
13 | Tienen | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 31 | B B T H T H |
14 | Antwerp B | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 42 | -12 | 31 | T T B H B B |
15 | Union Royale Namur | 27 | 9 | 3 | 15 | 31 | 51 | -20 | 30 | H B B B B B |
16 | Leuven B | 27 | 7 | 5 | 15 | 34 | 47 | -13 | 26 | B B B H B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 45 | -18 | 23 | H T T B H H |
18 | Royal Cappellen FC | 27 | 6 | 4 | 17 | 23 | 47 | -24 | 22 | B B B B T T |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: