Đối đầu Ninove vs Leuven B, 01h00 ngày 29/9
Kết quả Ninove vs Leuven B
Đối đầu Ninove vs Leuven B
Phong độ Ninove gần đây
Phong độ Leuven B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Ninove vs Leuven B
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ninove vs Leuven B trước đây
-
22/01/2023Ninove1 - 2Leuven B0 - 0L
-
04/09/2022Leuven B1 - 3Ninove0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ninove vs Leuven B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ninove vs Leuven B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ninove vs Leuven B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ninove vs Leuven B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ninove (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ninove (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ninove thắng
Bại: là số trận Ninove thua
Thắng: là số trận Ninove thắng
Bại: là số trận Ninove thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ninove và Leuven B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Lyra-Lierse Berlaar | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 8 | H T H T |
3 | Gent B | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B T |
4 | Tienen | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
5 | Hoogstraten VV | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Royal Cappellen FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Ninove | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
8 | Thes Sport | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T H T B |
9 | Spouwen Mopertingen | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B B T |
10 | Cercle Brugge II | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H B H |
11 | Leuven B | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | B H H T |
12 | Royal Knokke | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | KSK Heist | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B H B T |
14 | Dessel Sport | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
15 | Merelbeke | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B |
16 | Antwerp B | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B H B |
Cập nhật: