Đối đầu Red Star Waasland vs Lierse, 22h00 ngày 10/2
Kết quả Red Star Waasland vs Lierse
Đối đầu Red Star Waasland vs Lierse
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Lierse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Lierse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse trước đây
-
05/11/2023Lierse2 - 2Red Star Waasland1 - 1D
-
07/05/2023Lierse2 - 3Red Star Waasland1 - 2W
-
18/03/2023Red Star Waasland2 - 0Lierse1 - 0W
-
13/11/2022Lierse1 - 5Red Star Waasland1 - 0W
-
02/10/2022Red Star Waasland5 - 0Lierse2 - 0W
-
02/04/2022Lierse2 - 0Red Star Waasland0 - 0L
-
12/02/2022Red Star Waasland0 - 1Lierse0 - 0L
-
31/10/2021Red Star Waasland1 - 3Lierse1 - 1L
-
25/09/2021Lierse2 - 1Red Star Waasland0 - 0L
-
04/09/2020Red Star Waasland4 - 0Lierse4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Lierse
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Red Star Waasland (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Lierse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T H T T B |
2 | KMSK Deinze | 20 | 12 | 2 | 6 | 30 | 21 | 9 | 38 | T T B T T T |
3 | Zulte-Waregem | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 23 | 13 | 36 | T T B H T B |
4 | FCV Dender EH | 20 | 9 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 35 | T H T H H T |
5 | KVSK Lommel | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 19 | 14 | 35 | H T T T H T |
6 | Patro Eisden | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 20 | 8 | 35 | T T B T H T |
7 | Red Star Waasland | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 32 | T T T B B T |
8 | RFC de Liege | 20 | 9 | 2 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T H T B B H |
9 | Anderlecht II | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B T H |
10 | Genk II | 20 | 7 | 4 | 9 | 34 | 35 | -1 | 25 | B B T H T T |
11 | Club Brugge Ⅱ | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B B T B B |
12 | Oostende | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 22 | B B H T B T |
13 | Francs Borains | 19 | 6 | 1 | 12 | 21 | 30 | -9 | 19 | B B B T T B |
14 | Lierse | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 41 | -14 | 19 | B B B B H B |
15 | Seraing United | 20 | 3 | 6 | 11 | 22 | 39 | -17 | 15 | H B B H B B |
16 | Standard Liege II | 20 | 5 | 0 | 15 | 18 | 42 | -24 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: