Đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ, 02h00 ngày 15/2
Kết quả Loyers W vs Standard Liege B Nữ
Đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ
Phong độ Loyers W gần đây
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Loyers W vs Standard Liege B Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ trước đây
-
05/10/2024Standard Liege B (W)0 - 1Loyers W0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs Standard Liege B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loyers W (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Loyers W (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loyers W thắng
Bại: là số trận Loyers W thua
Thắng: là số trận Loyers W thắng
Bại: là số trận Loyers W thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loyers W và Standard Liege B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | T T H T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
3 | KV Mechelen (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 59 | 27 | 32 | 39 | T T T H T H |
4 | Moldavo (W) | 18 | 13 | 0 | 5 | 47 | 19 | 28 | 39 | T T T B T T |
5 | KVK Tienen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | H B B T T T |
6 | Bredene W | 18 | 11 | 0 | 7 | 49 | 31 | 18 | 33 | B B T T B B |
7 | Standard Liege B (W) | 18 | 10 | 1 | 7 | 36 | 26 | 10 | 31 | B T H T T T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 32 | 31 | 1 | 25 | H B T T B B |
10 | Famkes Merkem (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 34 | -13 | 22 | B T B B B H |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 43 | -16 | 16 | H B B B B H |
13 | Loyers W | 17 | 4 | 2 | 11 | 23 | 43 | -20 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 32 | 53 | -21 | 12 | B B B T B H |
15 | Gent B (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 22 | 51 | -29 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: