Đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke, 02h10 ngày 16/2
Kết quả Royal Cappellen FC vs Merelbeke
Đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ Merelbeke gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Royal Cappellen FC vs Merelbeke
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke trước đây
-
01/12/2024Merelbeke0 - 1Royal Cappellen FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs Merelbeke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Cappellen FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royal Cappellen FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Cappellen FC và Merelbeke trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 20 | 12 | 2 | 6 | 33 | 19 | 14 | 38 | T H B T B T |
2 | Gent B | 20 | 11 | 4 | 5 | 39 | 24 | 15 | 37 | H T T B T T |
3 | Ninove | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 36 | H T T T H B |
4 | Hasselt | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 35 | B B H T H T |
5 | Royal Knokke | 21 | 8 | 11 | 2 | 33 | 22 | 11 | 35 | T T H T H H |
6 | Dessel Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 45 | 34 | 11 | 31 | H B T T H T |
7 | Thes Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 31 | H B B T T B |
8 | Spouwen Mopertingen | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | B H B B T B |
9 | Hoogstraten VV | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T H H H T |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 34 | 6 | 29 | B H T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H H B B B |
12 | Leuven B | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 20 | B B H H T B |
13 | Antwerp B | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 20 | H H H B B B |
14 | Royal Cappellen FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 47 | -17 | 20 | B T B H B B |
15 | Merelbeke | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 40 | -19 | 17 | B B H B T T |
16 | KSK Heist | 20 | 2 | 5 | 13 | 21 | 47 | -26 | 11 | H B H B B T |
Cập nhật: