Đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W), 20h00 ngày 16/3
Kết quả Moldavo (W) vs RAEC Mons (W)
Đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W)
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo (W) vs RAEC Mons (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W) trước đây
-
04/11/2023RAEC Mons (W)1 - 3Moldavo (W)0 - 0W
-
01/04/2023Moldavo (W)4 - 0RAEC Mons (W)3 - 0W
-
26/11/2022RAEC Mons (W)5 - 4Moldavo (W)4 - 2L
-
09/04/2022RAEC Mons (W)4 - 0Moldavo (W)0 - 0L
-
09/12/2021Moldavo (W)2 - 0RAEC Mons (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Moldavo (W) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo (W) và RAEC Mons (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 91 | 21 | 70 | 58 | B T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 65 | 19 | 46 | 54 | B T T H T B |
3 | Moldavo (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 23 | 24 | 45 | T T B H B T |
4 | Anderlecht II (W) | 23 | 12 | 5 | 6 | 48 | 34 | 14 | 41 | B T T H B T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 48 | 26 | 22 | 38 | H T T B T T |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 68 | 26 | 42 | 35 | T T T T T B |
7 | Gent B (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 56 | 28 | 28 | 35 | B B T T T B |
8 | KVK Tienen (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 45 | 52 | -7 | 32 | T B B T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 38 | 4 | 31 | B B B T B B |
10 | Ladies Genk B (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 57 | 55 | 2 | 30 | B B H B T B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 53 | 41 | 12 | 27 | B B H T B T |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 22 | 63 | -41 | 16 | T B T B B T |
15 | RAEC Mons (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 31 | 66 | -35 | 14 | B T B B B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 8 | 208 | -200 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: