Đối đầu Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W), 01h00 ngày 07/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W)

  • Royal FC Liege (W)
    Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/4/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Moldavo (W)

Lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W) trước đây

  • 25/11/2023
    Moldavo (W)
    2 - 0
    Royal FC Liege (W)
    0 - 0
    L
  • 25/02/2023
    Royal FC Liege (W)
    2 - 2
    Moldavo (W)
    2 - 0
    D
  • 22/10/2022
    Moldavo (W)
    0 - 2
    Royal FC Liege (W)
    0 - 1
    W
  • 12/03/2022
    Moldavo (W)
    0 - 0
    Royal FC Liege (W)
    0 - 0
    D
  • 06/11/2021
    Royal FC Liege (W)
    2 - 1
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs Moldavo (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Royal FC Liege (W) (sân nhà) 2 1 1 0
Royal FC Liege (W) (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal FC Liege (W) thắng
Bại: là số trận Royal FC Liege (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal FC Liege (W)Moldavo (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 26 23 1 2 106 23 83 70 T T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 25 19 4 2 80 20 60 61 H T B T H T
3 Moldavo (W) 24 16 3 5 54 27 27 51 H B T T B T
4 Anderlecht II (W) 26 13 6 7 50 36 14 45 H B T H T B
5 Standard Liege B (W) 24 12 5 7 75 33 42 41 T B B T B T
6 Gent B (W) 25 13 2 10 66 35 31 41 T T B T B T
7 Oud Heverlee Leuven II (W) 25 13 2 10 56 32 24 41 T T B B T B
8 KVK Tienen (W) 25 13 2 10 52 55 -3 41 T T T T T T
9 Ladies Genk B (W) 25 10 3 12 62 63 -1 33 B T B B T B
10 Famkes Merkem (W) 25 9 4 12 44 44 0 31 B T B B B B
11 Zulte-Waregem II (W) 25 8 6 11 56 47 9 30 T B T T B B
12 FC Alken (W) 24 7 5 12 68 48 20 26 H B T B T B
13 Club Brugge II (W) 24 7 2 15 48 52 -4 23 T B B B T B
14 Royal FC Liege (W) 25 6 3 16 25 70 -45 21 B T H H B T
15 RAEC Mons (W) 25 5 2 18 34 72 -38 17 B B T B T B
16 ASE de Chastre (W) 25 0 0 25 8 227 -219 0 B B B B B B

Cập nhật: