Đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel, 01h30 ngày 11/5
Kết quả Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel
Đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
Phong độ Sint-Eloois-Winkel gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel trước đây
-
08/10/2023Sint-Eloois-Winkel2 - 1Olympic Charleroi1 - 0L
-
22/01/2023Olympic Charleroi2 - 1Sint-Eloois-Winkel0 - 1W
-
04/09/2022Sint-Eloois-Winkel3 - 0Olympic Charleroi1 - 0L
-
10/04/2022Sint-Eloois-Winkel2 - 1Olympic Charleroi0 - 0L
-
03/10/2021Olympic Charleroi2 - 1Sint-Eloois-Winkel1 - 0W
-
08/09/2019Sint-Eloois-Winkel0 - 1Olympic Charleroi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Sint-Eloois-Winkel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic Charleroi (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Olympic Charleroi (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic Charleroi thắng
Bại: là số trận Olympic Charleroi thua
Thắng: là số trận Olympic Charleroi thắng
Bại: là số trận Olympic Charleroi thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic Charleroi và Sint-Eloois-Winkel trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 33 | 25 | 5 | 3 | 75 | 19 | 56 | 80 | T T T T B B |
2 | SC Lokeren-Temse | 33 | 22 | 4 | 7 | 56 | 29 | 27 | 70 | B B B B B T |
3 | Royal Knokke | 33 | 15 | 8 | 10 | 54 | 39 | 15 | 53 | T T B T T T |
4 | Charleroi B | 33 | 15 | 7 | 11 | 54 | 42 | 12 | 52 | T B B T T B |
5 | Hoogstraten VV | 33 | 14 | 7 | 12 | 44 | 49 | -5 | 49 | B B T T H B |
6 | Gent B | 33 | 12 | 12 | 9 | 57 | 39 | 18 | 48 | H H B B T T |
7 | KSK Heist | 33 | 14 | 6 | 13 | 54 | 52 | 2 | 48 | B B H H B T |
8 | Thes Sport | 33 | 15 | 3 | 15 | 53 | 59 | -6 | 48 | B T T T H T |
9 | Olympic Charleroi | 33 | 12 | 11 | 10 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H H B T T |
10 | Sint-Eloois-Winkel | 33 | 12 | 10 | 11 | 41 | 44 | -3 | 46 | H T T B H B |
11 | Excelsior Virton | 33 | 13 | 6 | 14 | 46 | 53 | -7 | 45 | H H T T T H |
12 | Tienen | 33 | 12 | 8 | 13 | 44 | 39 | 5 | 44 | T B H T T T |
13 | Dessel Sport | 33 | 12 | 5 | 16 | 53 | 58 | -5 | 41 | T T H B H B |
14 | Union Royale Namur | 33 | 12 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 39 | B T T T B B |
15 | Antwerp B | 33 | 11 | 4 | 18 | 38 | 54 | -16 | 37 | T T B B B B |
16 | Leuven B | 33 | 9 | 5 | 19 | 42 | 59 | -17 | 32 | B T B B B T |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 33 | 6 | 11 | 16 | 39 | 58 | -19 | 29 | B H H H T B |
18 | Royal Cappellen FC | 33 | 6 | 5 | 22 | 29 | 72 | -43 | 23 | B B B B B H |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: