Đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport, 02h00 ngày 17/3
Kết quả Olympic Charleroi vs Thes Sport
Đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
Phong độ Thes Sport gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Olympic Charleroi vs Thes Sport
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport trước đây
-
05/11/2023Thes Sport0 - 3Olympic Charleroi0 - 0W
-
19/03/2023Olympic Charleroi2 - 0Thes Sport1 - 0W
-
13/11/2022Thes Sport3 - 3Olympic Charleroi0 - 2D
-
30/01/2022Olympic Charleroi1 - 1Thes Sport0 - 1D
-
28/11/2021Thes Sport0 - 5Olympic Charleroi0 - 2W
-
26/01/2020Thes Sport3 - 1Olympic Charleroi2 - 1L
-
29/09/2019Olympic Charleroi0 - 1Thes Sport0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Charleroi vs Thes Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic Charleroi (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Olympic Charleroi (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic Charleroi thắng
Bại: là số trận Olympic Charleroi thua
Thắng: là số trận Olympic Charleroi thắng
Bại: là số trận Olympic Charleroi thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic Charleroi và Thes Sport trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 25 | 20 | 5 | 0 | 58 | 10 | 48 | 65 | T T T T T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 25 | 19 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 61 | B B H T H T |
3 | Hoogstraten VV | 25 | 12 | 5 | 8 | 37 | 36 | 1 | 41 | B B T B H H |
4 | Gent B | 26 | 10 | 10 | 6 | 47 | 29 | 18 | 40 | H H B T H H |
5 | Charleroi B | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 32 | 7 | 40 | T H T H H H |
6 | KSK Heist | 25 | 12 | 3 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T T B H T |
7 | Royal Knokke | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 30 | 10 | 37 | T H B T H T |
8 | Olympic Charleroi | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 37 | 1 | 36 | H H T T T H |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B H B H B |
10 | Excelsior Virton | 25 | 10 | 2 | 13 | 30 | 41 | -11 | 32 | B T B T B T |
11 | Antwerp B | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B T T B H |
12 | Union Royale Namur | 25 | 9 | 3 | 13 | 28 | 43 | -15 | 30 | T T H B B B |
13 | Thes Sport | 24 | 9 | 1 | 14 | 32 | 46 | -14 | 28 | B B T T B B |
14 | Tienen | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 27 | T T B B T H |
15 | Dessel Sport | 25 | 8 | 3 | 14 | 36 | 44 | -8 | 27 | T T B B T H |
16 | Leuven B | 25 | 7 | 5 | 13 | 34 | 41 | -7 | 26 | B B B B B H |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | H B H T T B |
18 | Royal Cappellen FC | 25 | 4 | 4 | 17 | 18 | 45 | -27 | 16 | T H B B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: