Đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden, 01h00 ngày 06/4
Kết quả Zulte-Waregem vs Patro Eisden
Đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Zulte-Waregem vs Patro Eisden
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden trước đây
-
13/11/2023Patro Eisden0 - 3Zulte-Waregem0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem và Patro Eisden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 25 | 19 | 53 | B H H T T T |
2 | FCV Dender EH | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | T B H T T T |
3 | KVSK Lommel | 27 | 14 | 6 | 7 | 46 | 27 | 19 | 48 | B H T T T B |
4 | KMSK Deinze | 27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 47 | T H T B B H |
5 | Patro Eisden | 27 | 13 | 8 | 6 | 37 | 25 | 12 | 47 | H T B H T T |
6 | Zulte-Waregem | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 32 | 11 | 44 | T B H T B H |
7 | RFC de Liege | 27 | 13 | 3 | 11 | 40 | 38 | 2 | 42 | T H B T B T |
8 | Red Star Waasland | 27 | 11 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 39 | B H B T B B |
9 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 34 | B T T T H B |
10 | Genk II | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 33 | B H B H T B |
11 | Anderlecht II | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 33 | H T B B B H |
12 | Oostende | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 32 | T B T B B H |
13 | Lierse | 27 | 9 | 4 | 14 | 39 | 53 | -14 | 31 | T B T B T T |
14 | Francs Borains | 27 | 9 | 3 | 15 | 35 | 46 | -11 | 30 | T T B B T H |
15 | Seraing United | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 48 | -18 | 24 | B H T B H H |
16 | Standard Liege II | 27 | 5 | 2 | 20 | 23 | 55 | -32 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: