Đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ, 19h30 ngày 08/2
Kết quả Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ
Đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ
Phong độ Racing Genk Nữ gần đây
Phong độ Westerlo Nữ gần đây
VĐQG Bỉ nữ 2024-2025: Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ trước đây
-
19/10/2024Westerlo (W)1 - 3Racing Genk (W)1 - 2W
-
07/09/2024Racing Genk (W)1 - 2Westerlo (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk Nữ vs Westerlo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Racing Genk Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk Nữ thắng
Bại: là số trận Racing Genk Nữ thua
Thắng: là số trận Racing Genk Nữ thắng
Bại: là số trận Racing Genk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk Nữ và Westerlo Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 53 | 13 | 40 | 39 | T T T H T T |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 13 | 21 | 37 | T T T B T T |
3 | Standard Liege (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 27 | B T B T H T |
4 | Club Brugge (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 22 | 10 | 22 | T H T T T B |
5 | Westerlo (W) | 15 | 7 | 0 | 8 | 17 | 30 | -13 | 21 | B B B T T B |
6 | Racing Genk (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 31 | -10 | 18 | T H T B B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 37 | -26 | 10 | B B B B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: