Đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai, 01h00 ngày 12/9
Kết quả RAEC Mons vs RFC Tournai
Đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai
Phong độ RAEC Mons gần đây
Phong độ RFC Tournai gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RAEC Mons vs RFC Tournai
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai trước đây
-
10/12/2023RAEC Mons1 - 3RFC Tournai1 - 1L
-
13/02/2011RAEC Mons5 - 1RFC Tournai2 - 0W
-
26/08/2010RFC Tournai2 - 4RAEC Mons1 - 3W
-
21/02/2010RAEC Mons2 - 3RFC Tournai0 - 1L
-
04/10/2009RFC Tournai2 - 1RAEC Mons1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Belgium Second Amateur Divisio | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs RFC Tournai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RAEC Mons (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
RAEC Mons (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RAEC Mons thắng
Bại: là số trận RAEC Mons thua
Thắng: là số trận RAEC Mons thắng
Bại: là số trận RAEC Mons thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RAEC Mons và RFC Tournai trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Royal Cappellen FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Hasselt | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Cercle Brugge II | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | Gent B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Ninove | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Tienen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
7 | Hoogstraten VV | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Royal Knokke | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | KSK Heist | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
11 | Leuven B | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
12 | Merelbeke | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
13 | Dessel Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Thes Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Antwerp B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Spouwen Mopertingen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: