Đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W), 22h00 ngày 04/5
Kết quả RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W)
Đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W)
Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây
Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W) trước đây
-
14/01/2024Royal FC Liege (W)2 - 3RAEC Mons (W)0 - 2W
-
18/02/2023RAEC Mons (W)0 - 1Royal FC Liege (W)0 - 0L
-
15/10/2022Royal FC Liege (W)1 - 1RAEC Mons (W)0 - 0D
-
29/01/2022RAEC Mons (W)3 - 0Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
11/09/2021Royal FC Liege (W)1 - 1RAEC Mons (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Royal FC Liege (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RAEC Mons (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
RAEC Mons (W) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RAEC Mons (W) thắng
Bại: là số trận RAEC Mons (W) thua
Thắng: là số trận RAEC Mons (W) thắng
Bại: là số trận RAEC Mons (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RAEC Mons (W) và Royal FC Liege (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 29 | 26 | 1 | 2 | 131 | 23 | 108 | 79 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 27 | 58 | 67 | H T B B T T |
3 | Moldavo (W) | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | T H T B T T |
4 | Standard Liege B (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | T H T B T T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 29 | 15 | 3 | 11 | 65 | 37 | 28 | 48 | T B T B T H |
6 | KVK Tienen (W) | 29 | 15 | 3 | 11 | 61 | 62 | -1 | 48 | T T T H T B |
7 | Anderlecht II (W) | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 42 | 10 | 47 | H T B H H B |
8 | Gent B (W) | 29 | 14 | 3 | 12 | 71 | 41 | 30 | 45 | B T B T B H |
9 | Famkes Merkem (W) | 29 | 11 | 4 | 14 | 50 | 49 | 1 | 37 | B B B B T T |
10 | Club Brugge II (W) | 29 | 11 | 2 | 16 | 57 | 54 | 3 | 35 | B T T T B T |
11 | Ladies Genk B (W) | 29 | 10 | 4 | 15 | 67 | 72 | -5 | 34 | T B B H B B |
12 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | B B T B B B |
13 | FC Alken (W) | 29 | 8 | 6 | 15 | 80 | 63 | 17 | 30 | B B H T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 76 | -49 | 26 | B T H B T T |
15 | RAEC Mons (W) | 29 | 7 | 2 | 20 | 42 | 80 | -38 | 23 | T B T T B B |
16 | ASE de Chastre (W) | 29 | 0 | 1 | 28 | 8 | 244 | -236 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: