Đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland, 00h15 ngày 01/4
Kết quả RFC de Liege vs Red Star Waasland
Đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: RFC de Liege vs Red Star Waasland
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland trước đây
-
24/09/2023Red Star Waasland1 - 2RFC de Liege1 - 1W
-
18/01/2010RFC de Liege0 - 1Red Star Waasland0 - 1L
-
30/08/2009Red Star Waasland2 - 1RFC de Liege1 - 1L
-
12/04/2009Red Star Waasland2 - 1RFC de Liege1 - 1L
-
30/11/2008RFC de Liege1 - 1Red Star Waasland1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Red Star Waasland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
RFC de Liege (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC de Liege và Red Star Waasland trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 25 | 19 | 53 | B H H T T T |
2 | KVSK Lommel | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 24 | 22 | 48 | T B H T T T |
3 | FCV Dender EH | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | T B H T T T |
4 | KMSK Deinze | 26 | 14 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 46 | H T H T B B |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 44 | H H T B H T |
6 | Zulte-Waregem | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B H T B |
7 | Red Star Waasland | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 39 | T B H B T B |
8 | RFC de Liege | 26 | 12 | 3 | 11 | 35 | 37 | -2 | 39 | T T H B T B |
9 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 34 | B T T T H B |
10 | Genk II | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 33 | B H B H T B |
11 | Anderlecht II | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 33 | H T B B B H |
12 | Oostende | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 31 | T T B T B B |
13 | Francs Borains | 27 | 9 | 3 | 15 | 35 | 46 | -11 | 30 | T T B B T H |
14 | Lierse | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 53 | -15 | 28 | B T B T B T |
15 | Seraing United | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 47 | -18 | 23 | T B H T B H |
16 | Standard Liege II | 26 | 5 | 2 | 19 | 23 | 54 | -31 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: