Đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege, 02h00 ngày 16/2
Kết quả Red Star Waasland vs RFC de Liege
Đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs RFC de Liege
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege trước đây
-
01/09/2024RFC de Liege0 - 0Red Star Waasland0 - 0D
-
01/04/2024RFC de Liege5 - 1Red Star Waasland4 - 0L
-
24/09/2023Red Star Waasland1 - 2RFC de Liege1 - 1L
-
18/01/2010RFC de Liege0 - 1Red Star Waasland0 - 1W
-
30/08/2009Red Star Waasland2 - 1RFC de Liege1 - 1W
-
12/04/2009Red Star Waasland2 - 1RFC de Liege1 - 1W
-
30/11/2008RFC de Liege1 - 1Red Star Waasland1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Red Star Waasland (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và RFC de Liege trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 20 | 22 | 46 | T T H T H H |
2 | LaLouviere | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 42 | H H B H T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 41 | H T T T H T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | B B T T T T |
6 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
7 | Red Star Waasland | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 29 | T H H H T T |
8 | RFC de Liege | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | B H T T B B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | Anderlecht II | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 21 | H H T B B T |
11 | KAS Eupen | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 19 | B B B H T B |
12 | KVSK Lommel | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 19 | B B B B B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 17 | T B B H H B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 20 | 3 | 4 | 13 | 26 | 45 | -19 | 13 | H H B B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: