Đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II, 02h00 ngày 25/2
Kết quả RFC de Liege vs Standard Liege II
Đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Standard Liege II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: RFC de Liege vs Standard Liege II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II trước đây
-
21/08/2023Standard Liege II2 - 1RFC de Liege0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Standard Liege II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFC de Liege (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC de Liege và Standard Liege II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KMSK Deinze | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 43 | T T T H T H |
2 | Beerschot Wilrijk | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | H T T B T B |
3 | Patro Eisden | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 40 | T H T H H T |
4 | Zulte-Waregem | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | 27 | 12 | 39 | B H T B B T |
5 | FCV Dender EH | 22 | 10 | 8 | 4 | 40 | 24 | 16 | 38 | T H H T B T |
6 | KVSK Lommel | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 20 | 16 | 38 | T T H T T B |
7 | Red Star Waasland | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T B H |
8 | RFC de Liege | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B B H T T |
9 | Anderlecht II | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 | 30 | -1 | 29 | H B T H B H |
10 | Genk II | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 28 | T H T T T B |
11 | Oostende | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B T B T T |
12 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 24 | B T B B H B |
13 | Francs Borains | 22 | 7 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | T T B H B T |
14 | Lierse | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 22 | B H B B T B |
15 | Seraing United | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 44 | -20 | 18 | B H B B T B |
16 | Standard Liege II | 22 | 5 | 0 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: