Đối đầu RFC Tournai vs Tubize, 00h30 ngày 01/9
Kết quả RFC Tournai vs Tubize
Đối đầu RFC Tournai vs Tubize
Phong độ RFC Tournai gần đây
Phong độ Tubize gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RFC Tournai vs Tubize
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Tubize trước đây
-
10/03/2024Tubize1 - 1RFC Tournai1 - 0D
-
17/04/2011Tubize0 - 2RFC Tournai0 - 1W
-
28/11/2010RFC Tournai0 - 1Tubize0 - 1L
-
25/04/2010RFC Tournai0 - 0Tubize0 - 0D
-
13/12/2009Tubize0 - 0RFC Tournai0 - 0D
-
06/04/2008Tubize2 - 0RFC Tournai0 - 0L
-
09/12/2007RFC Tournai0 - 1Tubize0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu RFC Tournai vs Tubize
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Tubize: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Tubize: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Belgium Second Amateur Divisio | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Tubize: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC Tournai (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
RFC Tournai (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC Tournai và Tubize trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Royal Cappellen FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hasselt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Dessel Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hoogstraten VV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Spouwen Mopertingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | KSK Heist | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Merelbeke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Thes Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Royal Knokke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ninove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Lyra-Lierse Berlaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Antwerp B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Leuven B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Cercle Brugge II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: